magic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
magic
/'mædʤik/
* danh từ số nhiều
ma thuật, yêu thuật
ma lực
phép kỳ diệu, phép thần thông
* tính từ+ (magical) /'mædʤikəl/
(thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật
có ma lực
có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
magic
* kỹ thuật
ảo thuật
điện lạnh:
thần kỳ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magic
any art that invokes supernatural powers
Synonyms: thaumaturgy
Similar:
magic trick: an illusory feat; considered magical by naive observers
Synonyms: conjuring trick, trick, legerdemain, conjuration, thaumaturgy, illusion, deception
charming: possessing or using or characteristic of or appropriate to supernatural powers
charming incantations
magic signs that protect against adverse influence
a magical spell
'tis now the very witching time of night"- Shakespeare
wizard wands
wizardly powers
- magic
- magic t
- magical
- magician
- magic eye
- magic tee
- magically
- magicicada
- magic spell
- magic trick
- magical eye
- magic bullet
- magic marker
- magic number
- magic square
- magic-square
- magic lantern
- magic realism
- magical power
- magical spell
- magic (al) eye
- magic mushroom
- magical square
- magical ability
- magic (al) square
- magic square (matrix)
- magicicada septendecim