magic spell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magic spell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magic spell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magic spell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magic spell

    Similar:

    spell: a verbal formula believed to have magical force

    he whispered a spell as he moved his hands

    inscribed around its base is a charm in Balinese

    Synonyms: magical spell, charm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).