magic spell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magic spell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magic spell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magic spell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magic spell
Similar:
spell: a verbal formula believed to have magical force
he whispered a spell as he moved his hands
inscribed around its base is a charm in Balinese
Synonyms: magical spell, charm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- magic
- magic t
- magical
- magician
- magic eye
- magic tee
- magically
- magicicada
- magic spell
- magic trick
- magical eye
- magic bullet
- magic marker
- magic number
- magic square
- magic-square
- magic lantern
- magic realism
- magical power
- magical spell
- magic (al) eye
- magic mushroom
- magical square
- magical ability
- magic (al) square
- magic square (matrix)
- magicicada septendecim