conjuring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conjuring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjuring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjuring.
Từ điển Anh Việt
conjuring
/'kʌndʤəriɳ/
* danh từ
trò ảo thuật
what clever conjuring!: trò ảo thuật mới khéo làm sao!
phép phù thuỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conjuring
calling up a spirit or devil
Synonyms: conjuration, conjury, invocation
Similar:
raise: summon into action or bring into existence, often as if by magic
raise the specter of unemployment
he conjured wild birds in the air
call down the spirits from the mountain
Synonyms: conjure, conjure up, invoke, evoke, stir, call down, arouse, bring up, put forward, call forth
bid: ask for or request earnestly
The prophet bid all people to become good persons
Synonyms: beseech, entreat, adjure, press, conjure
conspire: engage in plotting or enter into a conspiracy, swear together
They conspired to overthrow the government