conjuring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conjuring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjuring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjuring.

Từ điển Anh Việt

  • conjuring

    /'kʌndʤəriɳ/

    * danh từ

    trò ảo thuật

    what clever conjuring!: trò ảo thuật mới khéo làm sao!

    phép phù thuỷ

Từ điển Anh Anh - Wordnet