conjure up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conjure up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjure up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjure up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conjure up
Similar:
raise: summon into action or bring into existence, often as if by magic
raise the specter of unemployment
he conjured wild birds in the air
call down the spirits from the mountain
Synonyms: conjure, invoke, evoke, stir, call down, arouse, bring up, put forward, call forth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).