entreat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entreat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entreat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entreat.

Từ điển Anh Việt

  • entreat

    /in'tri:t/

    * ngoại động từ

    khẩn nài, khẩn khoản, nài xin

    to evil entreat: (kinh thánh) ngược đãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet