bid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bid
/bid/
* danh từ
sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)
sự bỏ thầu
(thông tục) sự mời
sự xướng bài (bài brit)
to make a bid for
tìm cách để đạt được, cố gắng để được
* (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid
đặt giá
he bids 300d for the bicycle: anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu
the firm decided to bid on the new bridge: công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới
mời chào
a bidden guest: người khách được mời đến
to bid someone good-bye (farewell): chào tạm biệt ai
to bid welcome: chào mừng
công bố
to bid the banns: công bố hôn nhân ở nhà thờ
xướng bài (bài brit)
(văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh
bid him come in: bảo nó vào
to bid against (up, in)
trả hơn tiền; tăng giá
to bid fair
hứa hẹn; có triển vọng
our plan bids fair to succeed: kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công
bid
(Tech) yêu cầu quyền phát tin [NB]
Bid
(Econ) Đấu thầu.
+ Một đề nghị trả mà một cá nhân hay tổ chức đưa ra để sở hữu hoăc kiểm soát tài sản, các đầu vào, hàng hoá hay dịch vụ.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bid
* kinh tế
bỏ thầu
đặt giá
đấu giá
giá đưa ra
giá hỏi mua
giá trả (đấu giá, đấu thầu)
kêu giá
sự đấu thầu
sự gọi thầu
sự ra giá
* kỹ thuật
đấu thầu
giấy nhận thầu
sự đề nghị
sự gọi thầu
hóa học & vật liệu:
đặt giá
xây dựng:
đấu giá
thầu
cơ khí & công trình:
sự bỏ thầu
toán & tin:
yêu cầu quyền truyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bid
an attempt to get something
they made a futile play for power
he made a bid to gain attention
Synonyms: play
a formal proposal to buy at a specified price
Synonyms: tender
(bridge) the number of tricks a bridge player is willing to contract to make
Synonyms: bidding
ask for or request earnestly
The prophet bid all people to become good persons
Synonyms: beseech, entreat, adjure, press, conjure
make a demand, as for a card or a suit or a show of hands
He called his trump
Synonyms: call
make a serious effort to attain something
His campaign bid for the attention of the poor population
Similar:
command: an authoritative direction or instruction to do something
offer: propose a payment
The Swiss dealer offered $2 million for the painting
Synonyms: tender
wish: invoke upon
wish you a nice evening
bid farewell
invite: ask someone in a friendly way to do something
- bid
- bida
- bide
- biddy
- bidet
- bid in
- bid up
- bidden
- bidder
- bidens
- bidual
- bidding
- bid bond
- bid call
- bid firm
- bid rate
- biddable
- bid basis
- bid price
- bid sheet
- bid, bibb
- bidentate
- bid market
- bid wanted
- bidding up
- bid opening
- bid pricing
- bid document
- bid schedule
- bidding ring
- bid and asked
- bid guarantee
- bid proposals
- bid quotation
- bid valuation
- bidder's ring
- bidding block
- bidimensional
- bidirectional
- bid invitation
- bidding period
- bidens connata
- bid unit prices
- bidding contest
- bidens coronata
- bid solicitation
- bidding contract
- bidding document
- bidens bipinnata
- bidirection flow