bidding period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bidding period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bidding period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bidding period.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bidding period
* kỹ thuật
xây dựng:
thời kỳ đấu thầu