bide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bide.

Từ điển Anh Việt

  • bide

    /baid/

    * (bất qui tắc) ngoại động từ bode, bided

    to bide one's time đợi thời cơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bide

    dwell

    You can stay with me while you are in town

    stay a bit longer--the day is still young

    Synonyms: abide, stay