bidentate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bidentate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bidentate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bidentate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bidentate

    having toothlike projections that are themselves toothed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).