biddable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biddable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biddable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biddable.
Từ điển Anh Việt
biddable
/'bidəbl/
* tính từ
vâng lời, chịu tuân lệnh
có thể xướng lên (bài brit)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biddable
Similar:
acquiescent: willing to carry out the orders or wishes of another without protest
too acquiescent to challenge authority