bid unit prices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bid unit prices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bid unit prices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bid unit prices.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bid unit prices
* kỹ thuật
xây dựng:
bảng đơn giá gọi thầu
Từ liên quan
- bid
- bida
- bide
- biddy
- bidet
- bid in
- bid up
- bidden
- bidder
- bidens
- bidual
- bidding
- bid bond
- bid call
- bid firm
- bid rate
- biddable
- bid basis
- bid price
- bid sheet
- bid, bibb
- bidentate
- bid market
- bid wanted
- bidding up
- bid opening
- bid pricing
- bid document
- bid schedule
- bidding ring
- bid and asked
- bid guarantee
- bid proposals
- bid quotation
- bid valuation
- bidder's ring
- bidding block
- bidimensional
- bidirectional
- bid invitation
- bidding period
- bidens connata
- bid unit prices
- bidding contest
- bidens coronata
- bid solicitation
- bidding contract
- bidding document
- bidens bipinnata
- bidirection flow