bidder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bidder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bidder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bidder.

Từ điển Anh Việt

  • bidder

    /'bidə/

    * danh từ

    người trả giá

    the highest bidder: người trả giá cao nhất

    người mời

    người xướng bài (bài brit)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bidder

    * kinh tế

    người đấu giá

    người đấu thầu

    người ra giá (đấu thầu)

    * kỹ thuật

    người dự đấu thầu

    người mời

    nhà thầu

    điện tử & viễn thông:

    bộ dẫn nhập

    xây dựng:

    người trả giá thầu

    người ứng thầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bidder

    someone who makes an offer

    someone who makes a bid at cards