bidirectional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bidirectional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bidirectional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bidirectional.
Từ điển Anh Việt
bidirectional
(Tech) thuộc song hướng, thuộc hai hướng
bidirectional
hai chiều, thuận nghịch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bidirectional
* kỹ thuật
hai chiều
hai hướng
lưỡng hướng
thuận nghịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bidirectional
reactive or functioning or allowing movement in two usually opposite directions
Antonyms: unidirectional
Từ liên quan
- bidirectional
- bidirectionality
- bidirectional bus
- bidirectional fan
- bidirectional flow
- bidirectional link
- bidirectional diode
- bidirectional graph
- bidirectional motor
- bidirectional pulse
- bidirectional (a-no)
- bidirectional search
- bidirectional switch
- bidirectional antenna
- bidirectional counter
- bidirectional coupler
- bidirectional network
- bidirectional printer
- bidirectional data bus
- bidirectional printing
- bidirectional read-out
- bidirectional scanning
- bidirectional modulator
- bidirectional microphone
- bidirectional transducer
- bidirectional transistor
- bidirectional fifo (bfifo)
- bidirectional clipping circuit