bidirectional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bidirectional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bidirectional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bidirectional.

Từ điển Anh Việt

  • bidirectional

    (Tech) thuộc song hướng, thuộc hai hướng

  • bidirectional

    hai chiều, thuận nghịch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bidirectional

    * kỹ thuật

    hai chiều

    hai hướng

    lưỡng hướng

    thuận nghịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bidirectional

    reactive or functioning or allowing movement in two usually opposite directions

    Antonyms: unidirectional