bidirectional flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bidirectional flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bidirectional flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bidirectional flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bidirectional flow

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dòng hai hướng

    luồng hai chiều

    luồng hai hướng