bidirectional counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bidirectional counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bidirectional counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bidirectional counter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bidirectional counter

    * kỹ thuật

    bộ đếm xuôi-ngược

    máy đếm thuận nghịch

    toán & tin:

    bộ đếm hai chiều

    máy đếm hai chiều