bidirectional graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bidirectional graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bidirectional graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bidirectional graph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bidirectional graph

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    biểu đồ hai chiều