unidirectional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unidirectional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unidirectional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unidirectional.
Từ điển Anh Việt
unidirectional
* tính từ
theo một phương hướng duy nhất
unidirectional
(điều khiển học) đơn hướng, có một bậc tự do
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unidirectional
operating or moving or allowing movement in one direction only
a unidirectional flow
a unidirectional antenna
a unidirectional approach to a problem
Antonyms: bidirectional