bida nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bida nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bida giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bida.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bida
Similar:
doha: the capital and chief port of Qatar
Synonyms: El Beda, capital of Qatar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).