fob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fob.

Từ điển Anh Việt

  • fob

    /fɔb/

    * danh từ

    túi đồng hồ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi

    cho vào túi, đút túi

    * ngoại động từ

    đánh lừa, lừa dối, lừa bịp

    (+ off) đánh tráo

    to fob something off upon somebody; to fob someone off with something: đánh tráo cho ai cái gì (xấu hơn)

  • FOB

    (Econ) Giá không tính phí vận tải, giá FOB.

    + Cụm thuật ngữ này chỉ giá hay giá trị của một hàng hoá được tính trên cơ sở quá trình sản xuất và không bao gồm chi phí vận chuyển hàng hoá đến người tiêu dùng.

Từ điển Anh Anh - Wordnet