fob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
fob
/fɔb/
* danh từ
túi đồng hồ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi
cho vào túi, đút túi
* ngoại động từ
đánh lừa, lừa dối, lừa bịp
(+ off) đánh tráo
to fob something off upon somebody; to fob someone off with something: đánh tráo cho ai cái gì (xấu hơn)
FOB
(Econ) Giá không tính phí vận tải, giá FOB.
+ Cụm thuật ngữ này chỉ giá hay giá trị của một hàng hoá được tính trên cơ sở quá trình sản xuất và không bao gồm chi phí vận chuyển hàng hoá đến người tiêu dùng.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fob
a vest pocket to hold a pocket watch
Synonyms: watch pocket
an adornment that hangs from a watch chain
short chain or ribbon attaching a pocket watch to a man's vest
Synonyms: watch chain, watch guard
Similar:
flim-flam: deceive somebody
We tricked the teacher into thinking that class would be cancelled next week
Synonyms: play a joke on, play tricks, trick, fox, pull a fast one on, play a trick on