flim-flam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flim-flam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flim-flam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flim-flam.
Từ điển Anh Việt
flim-flam
/flim-flam/
* danh từ
chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
trò gian trá, trò xảo trá
* ngoại động từ
(thông tục) lừa bịp, lừa dối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flim-flam
deceive somebody
We tricked the teacher into thinking that class would be cancelled next week
Synonyms: play a joke on, play tricks, trick, fob, fox, pull a fast one on, play a trick on