play a joke on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
play a joke on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm play a joke on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của play a joke on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
play a joke on
Similar:
hoax: subject to a playful hoax or joke
Synonyms: pull someone's leg
flim-flam: deceive somebody
We tricked the teacher into thinking that class would be cancelled next week
Synonyms: play tricks, trick, fob, fox, pull a fast one on, play a trick on
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- play
- played
- player
- play up
- playact
- playbox
- playboy
- playday
- playful
- playing
- playlet
- playoff
- playout
- playpen
- play off
- play out
- play-act
- play-box
- play-boy
- play-day
- play-let
- play-off
- play-pen
- playable
- playback
- playbill
- playbook
- playgame
- playgoer
- playlist
- playmate
- playroom
- playsuit
- playtime
- play back
- play down
- play list
- play room
- play-back
- play-debt
- play-girl
- play-room
- playactor
- playfield
- playfully
- playgoing
- playgroup
- playhouse
- playmaker
- plaything