playpen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
playpen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playpen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playpen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
playpen
a portable enclosure in which babies may be left to play
Synonyms: pen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).