playbill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

playbill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playbill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playbill.

Từ điển Anh Việt

  • playbill

    /'pleibil/

    * danh từ

    áp phích quảng cáo, tuồng kịch

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình biểu diễn (tuồng kịch...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • playbill

    a theatrical program

    he couldn't find her name on the playbill