plaything nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plaything nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plaything giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plaything.

Từ điển Anh Việt

  • plaything

    /'pleiθiɳ/

    * danh từ

    đồ chơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to be treated as a plaything: bị coi như một đồ chơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plaything

    an artifact designed to be played with

    Synonyms: toy