playout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

playout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playout.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • playout

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chơi lại