playgame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

playgame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playgame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playgame.

Từ điển Anh Việt

  • playgame

    /'pleigeim/

    * danh từ

    trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể

    to be a playgame in comparison: đem so sánh thì chỉ là một trò đùa