play-back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
play-back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm play-back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của play-back.
Từ điển Anh Việt
play-back
* danh từ
(kỹ thuật) bộ phận phát lại (của máy ghi âm); sự phát lại âm thanh đã thu (dây thu tiếng, đĩa hát...)
đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
play-back
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự tái tạo lại (việc ghi âm tử)