playday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

playday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playday.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • playday

    Similar:

    playtime: time for play or diversion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).