playtime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

playtime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playtime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playtime.

Từ điển Anh Việt

  • playtime

    /'pleitaim/

    * danh từ

    giờ ra chơi (ở trường học)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • playtime

    time for play or diversion

    Synonyms: playday