playgoer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
playgoer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playgoer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playgoer.
Từ điển Anh Việt
playgoer
/'plei,gouə/
* danh từ
người hay đi xem hát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
playgoer
someone who attends the theater
Synonyms: theatergoer, theatregoer