play list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

play list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm play list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của play list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • play list

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    danh mục phát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • play list

    Similar:

    playlist: a list of musical selections for performance or for broadcast by radio