play list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
play list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm play list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của play list.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
play list
* kỹ thuật
xây dựng:
danh mục phát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
play list
Similar:
playlist: a list of musical selections for performance or for broadcast by radio
Từ liên quan
- play
- played
- player
- play up
- playact
- playbox
- playboy
- playday
- playful
- playing
- playlet
- playoff
- playout
- playpen
- play off
- play out
- play-act
- play-box
- play-boy
- play-day
- play-let
- play-off
- play-pen
- playable
- playback
- playbill
- playbook
- playgame
- playgoer
- playlist
- playmate
- playroom
- playsuit
- playtime
- play back
- play down
- play list
- play room
- play-back
- play-debt
- play-girl
- play-room
- playactor
- playfield
- playfully
- playgoing
- playgroup
- playhouse
- playmaker
- plaything