playback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
playback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playback.
Từ điển Anh Việt
playback
/'pleibæk/
* danh từ
sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...)
(kỹ thuật) bộ phận phát lại (tiếng thu...)
đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
playback
* kinh tế
phúc đáp
sự phát lại
sự quay lại
* kỹ thuật
phát lại
phát lại hình
quay lại
sự đọc lại
sự phát lại
sự quay lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
playback
the act of reproducing recorded sound
he was allowed to hear the playback of his testimony
electronic equipment comprising the part of a tape recorder that reproduces the recorded material