playback control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
playback control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playback control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playback control.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
playback control
* kỹ thuật
toán & tin:
sự điều khiển đọc lại