playback speed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

playback speed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playback speed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playback speed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • playback speed

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tố độ tái sản xuất (sản xuất lại)