play up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
play up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm play up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của play up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
play up
Similar:
foreground: move into the foreground to make more visible or prominent
The introduction highlighted the speaker's distinguished career in linguistics
Synonyms: highlight, spotlight
Antonyms: background, play down
cozy up: ingratiate oneself to; often with insincere behavior
She is playing up to the chairman
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- play
- played
- player
- play up
- playact
- playbox
- playboy
- playday
- playful
- playing
- playlet
- playoff
- playout
- playpen
- play off
- play out
- play-act
- play-box
- play-boy
- play-day
- play-let
- play-off
- play-pen
- playable
- playback
- playbill
- playbook
- playgame
- playgoer
- playlist
- playmate
- playroom
- playsuit
- playtime
- play back
- play down
- play list
- play room
- play-back
- play-debt
- play-girl
- play-room
- playactor
- playfield
- playfully
- playgoing
- playgroup
- playhouse
- playmaker
- plaything