background nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

background nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background.

Từ điển Anh Việt

  • background

    /'bækgraund/

    * danh từ

    phía sau

    nền

    a dress with red sports on a white background: áo nền trắng chấm đỏ

    tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng

    kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm

    (điện ảnh), radiô nhạc nền

    to keep (stay, be) in the background

    tránh mặt

  • background

    (Tech) nền, cơ sở, phông; bối cảnh, hậu cảnh; thứ cấp, bổ trợ; ưu tiên thấp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • background

    * kinh tế

    làm nền

    * kỹ thuật

    nền

    phía sau

    phông

    số liệu cơ bản

    tài liệu cơ bản

    xây dựng:

    hậu cảnh

    khái quát

    tiếng đệm phim

    tiếng đệm trong kịch

    tình hình chung

    toán & tin:

    nền phụ

    nền sau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • background

    a person's social heritage: previous experience or training

    he is a lawyer with a sports background

    the part of a scene (or picture) that lies behind objects in the foreground

    he posed her against a background of rolling hills

    Synonyms: ground

    information that is essential to understanding a situation or problem

    the embassy filled him in on the background of the incident

    Synonyms: background knowledge

    extraneous signals that can be confused with the phenomenon to be observed or measured

    they got a bad connection and could hardly hear one another over the background signals

    Synonyms: background signal

    relatively unimportant or inconspicuous accompanying situation

    when the rain came he could hear the sound of thunder in the background

    (computer science) the area of the screen in graphical user interfaces against which icons and windows appear

    Synonyms: desktop, screen background

    understate the importance or quality of

    he played down his royal ancestry

    Synonyms: play down, downplay

    Antonyms: foreground, play up

    Similar:

    setting: the state of the environment in which a situation exists

    you can't do that in a university setting

    Synonyms: scope

    backdrop: scenery hung at back of stage

    Synonyms: backcloth