background noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
background noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background noise.
Từ điển Anh Việt
background noise
(Tech) tiếng ồn phông, tiến ồn bối cảnh, nhiễu loạn xung quanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
background noise
* kỹ thuật
nhiều cỏ
tạp âm
tiếng ồn
tiếng ồn nền
tiếng ù
điện tử & viễn thông:
nhiễu nền
điện lạnh:
tạp âm nền
tiếng ồn phông
xây dựng:
tiếng ồn hậu cảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
background noise
extraneous noise contaminating sound measurements that cannot be separated from the desired signal
Synonyms: ground noise
Từ liên quan
- background
- background:
- backgrounder
- backgrounding
- background art
- background ink
- background job
- background area
- background blur
- background data
- background mode
- background save
- background task
- background color
- background image
- background level
- background light
- background music
- background noise
- background sound
- background tasks
- background heater
- background reader
- background region
- background return
- background signal
- background display
- background heating
- background picture
- background process
- background program
- background queries
- background activity
- background document
- background emission
- background printing
- background knowledge
- background operation
- background partition
- background pollution
- background radiation
- background vorticity
- background absorption
- background brightness
- background load level
- background processing
- background information
- background noise level
- background reflectance
- background subtraction