background processing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

background processing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background processing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background processing.

Từ điển Anh Việt

  • background processing

    (Tech) xử lý trong bối cảnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • background processing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự xử lý thứ cấp

    xử lý thứ cấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • background processing

    the execution of low priority programs while higher priority programs are not using the processing system

    Synonyms: backgrounding