background processing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
background processing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background processing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background processing.
Từ điển Anh Việt
background processing
(Tech) xử lý trong bối cảnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
background processing
* kỹ thuật
toán & tin:
sự xử lý thứ cấp
xử lý thứ cấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
background processing
the execution of low priority programs while higher priority programs are not using the processing system
Synonyms: backgrounding
Từ liên quan
- background
- background:
- backgrounder
- backgrounding
- background art
- background ink
- background job
- background area
- background blur
- background data
- background mode
- background save
- background task
- background color
- background image
- background level
- background light
- background music
- background noise
- background sound
- background tasks
- background heater
- background reader
- background region
- background return
- background signal
- background display
- background heating
- background picture
- background process
- background program
- background queries
- background activity
- background document
- background emission
- background printing
- background knowledge
- background operation
- background partition
- background pollution
- background radiation
- background vorticity
- background absorption
- background brightness
- background load level
- background processing
- background information
- background noise level
- background reflectance
- background subtraction