background blur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

background blur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background blur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background blur.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • background blur

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự nhòe phông