background knowledge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
background knowledge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background knowledge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background knowledge.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
background knowledge
Similar:
background: information that is essential to understanding a situation or problem
the embassy filled him in on the background of the incident
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- background
- background:
- backgrounder
- backgrounding
- background art
- background ink
- background job
- background area
- background blur
- background data
- background mode
- background save
- background task
- background color
- background image
- background level
- background light
- background music
- background noise
- background sound
- background tasks
- background heater
- background reader
- background region
- background return
- background signal
- background display
- background heating
- background picture
- background process
- background program
- background queries
- background activity
- background document
- background emission
- background printing
- background knowledge
- background operation
- background partition
- background pollution
- background radiation
- background vorticity
- background absorption
- background brightness
- background load level
- background processing
- background information
- background noise level
- background reflectance
- background subtraction