background knowledge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

background knowledge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background knowledge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background knowledge.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • background knowledge

    Similar:

    background: information that is essential to understanding a situation or problem

    the embassy filled him in on the background of the incident

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).