background activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

background activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background activity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • background activity

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ phóng xạ phông

    toán & tin:

    hoạt động nền

    hoạt động phụ