background program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

background program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background program.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • background program

    * kỹ thuật

    chương trình hậu cảnh

    chương trình phụ

    toán & tin:

    chương trình nền

    chương trình thứ cấp