background music nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

background music nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background music giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background music.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • background music

    * kinh tế

    nền

    nhạc nền quảng cáo

    nhạc nhẹ

    * kỹ thuật

    nhạc nền