background process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

background process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • background process

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sử lý hậu cảnh