backgrounding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backgrounding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backgrounding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backgrounding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
backgrounding
Similar:
background processing: the execution of low priority programs while higher priority programs are not using the processing system
background: understate the importance or quality of
he played down his royal ancestry
Antonyms: foreground, play up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).