downplay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
downplay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downplay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downplay.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
downplay
Similar:
understate: represent as less significant or important
Antonyms: overstate
background: understate the importance or quality of
he played down his royal ancestry
Synonyms: play down
Antonyms: foreground, play up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).