understate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
understate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm understate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của understate.
Từ điển Anh Việt
understate
/'ʌndə'steit/
* ngoại động từ
nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật
they understate their own losses: chúng nói giảm bớt những thiệt hại của chúng