understated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
understated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm understated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của understated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
understated
exhibiting restrained good taste
the room is pleasant and understated
Synonyms: unostentatious, unpretentious
Similar:
understate: represent as less significant or important
Synonyms: minimize, minimise, downplay
Antonyms: overstate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).