unostentatious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unostentatious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unostentatious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unostentatious.
Từ điển Anh Việt
unostentatious
/'ʌn,ɔsten'teiʃəs/
* tính từ
không bày vẽ, không phô trương, giản dị
unostentatious wedding: đám cưới giản dị không bày vẽ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unostentatious
not ostentatious
his unostentatious office
unostentatious elegance
Synonyms: unpretentious, unpretending
Antonyms: ostentatious
Similar:
understated: exhibiting restrained good taste
the room is pleasant and understated
Synonyms: unpretentious