ostentatious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ostentatious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ostentatious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ostentatious.

Từ điển Anh Việt

  • ostentatious

    /,ɔsten'teiʃəs/

    * tính từ

    phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ostentatious

    intended to attract notice and impress others

    an ostentatious sable coat

    Synonyms: pretentious

    Antonyms: unostentatious

    (of a display) tawdry or vulgar

    Synonyms: pretentious